Thứ ba , 06-02-2018

Điểm trúng tuyển điểm thi THPTQG

BẢNG THỐNG KÊ ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỪ NĂM 2013 ĐẾN NĂM 2017

Stt

Ngành đào tạo

Khối thi

2013

2014

2015

2016

2017

NV1

NV2

NV1

NV2

NV1

NV2

NV1

NV2

NV1

NV2

I. Hệ đại học chính quy

1

Kế toán

A. A1

13.0

18.0

14.5

14.5

16.0

17.0

16.0

16.0

17.5

17.5

D1

13.5

18.0

15.0

15.0

16.0

17.0

16.0

16.0

17.5

17.5

C01

-

-

-

-

-

-

16.0

16.0

17.5

17.5

2

Tài chính ngân hàng

A. A1

13.0

15.5

14.0

14.0

15.0

16.0

15.0

15.0

16.5

16.5

D1

13.5

15.5

14.0

14.0

15.0

16.0

15.0

15.0

16.5

16.5

C01

-

-

-

-

-

-

15.0

15.0

16.5

16.5

3

Quản trị kinh doanh

A. A1

13.0

16.5

14.0

14.0

15.5

16.5

15.5

15.5

17.5

17.5

D1

13.5

16.5

14.0

14.0

15.5

16.5

15.5

15.5

17.5

17.5

C01

-

-

-

-

-

-

15.5

15.5

17.5

17.5

4

Công nghệ sợi. dệt

A. A1

13.0

13.0

13.0

13.0

15.0

16.0

15.0

15.0

15.75

15.75

D1

13.5

13.5

13.0

13.0

15.0

16.0

15.0

15.0

15.75

15.75

C01

-

-

-

-

-

-

15.0

15.0

15.75

15.75

5

Công nghệ may

A. A1

13.0

20.0

16.0

16.0

18.0

19.5

18.0

18.0

20.25

20.25

D1

13.5

20.0

16.5

16.5

18.0

19.5

18.0

18.0

20.25

20.25

C01

-

-

-

-

-

-

18.0

18.0

20.25

20.25

6

Công nghệ thực phẩm

A. A1

14.5

21.0

17.0

17.0

15.5

16.5

15.5

15.5

18.25

18.25

D1

15.0

21.0

17.0

17.0

15.5

16.5

15.5

15.5

18.25

18.25

B

15.5

21.5

18.0

18.0

15.5

16.5

15.5

15.5

18.25

18.25

7

Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử

A. A1

13.0

18.5

15.0

15.0

16.0

17.0

16.0

16.0

18.75

18.75

D1

13.5

18.5

15.5

15.5

16.0

17.0

16.0

16.0

18.75

18.75

C01

-

-

-

-

-

-

15.5

15.5

18.75

18.75

8

Công nghệ điện tử, viễn thông

A. A1

13.0

19.0

14.0

14.0

15.0

16.0

15.0

15.0

17.0

17.0

D1

13.5

19.0

14.5

14.5

15.0

16.0

15.0

15.0

17.0

17.0

C01

-

-

-

-

-

-

15.0

15.0

17.0

17.0

9

Công nghệ thông tin

A. A1

13.0

19.5

15.0

15.0

16.0

17.5

16.0

16.0

19.25

19.25

D1

13.5

19.5

15.0

15.0

16.0

17.5

16.0

16.0

19.25

19.25

C01

-

-

-

-

-

-

16.0

16.0

19.25

19.25

10

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A. A1

13.0

16.0

14.0

14.0

15.5

16.5

15.5

15.5

18.0

18.0

D1

13.5

16.0

14.5

14.5

15.5

16.5

15.5

15.5

18.0

18.0

C01

-

-

-

-

-

-

15.5

15.5

18.0

18.0

11

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

A. A1

13.0

16.5

14.0

14.0

15.5

16.5

15.5

15.5

18.75

18.75

D1

13.5

16.5

14.5

14.5

15.5

16.5

15.5

15.5

18.75

18.75

C01

-

-

-

-

-

-

15.5

15.5

18.75

18.75

12

Kinh doanh thương mại

A. A1

-

-

-

-

-

-

-

-

15.75

15.75

D1

-

-

-

-

-

-

-

-

15.75

15.75

C01

-

-

-

-

-

-

-

-

15.75

15.75

II. Hệ cao đẳng chính quy

1

Kế toán

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

2

Tài chính ngân hàng

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

3

Quản trị kinh doanh

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

4

Công nghệ sợi. dệt

A. A1

10.0

-

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

-

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

5

Công nghệ may

A. A1

10.0

12.5

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

12.5

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

6

Công nghệ thực phẩm

A. A1

10.0

12.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

12.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

B

11.0

12.0

11.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

7

Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

8

Công nghệ điện tử, viễn thông

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

9

Công nghệ thông tin

A. A1

10.0

11.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

11.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

10

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

11

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

A. A1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

D1

10.0

10.0

10.0

-

12.0

12.0

10.0

10.0

15.0

15.0

C01

-

-

-

-

-

-

10.0

10.0

15.0

15.0

Tin mới nhất

Tiện ích

CÁC NGÀNH TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO
TÊN NGÀNH THẠC SĨ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG
Công nghệ sợi, dệt 7540202 -
Công nghệ dệt, may 7540204 -
Công nghệ thực phẩm 8540101 7540101 -
Công nghệ thông tin 7480201 -
CNKT điều khiển và TĐH 7510303 -
CNKT điện, điện tử 7510301 -
CNKT điện tử - viễn thông 7510302 -
CNKT cơ khí 7510201 -
Kế toán 7340301 -
Quản trị kinh doanh 7340101 -
Tài chính - Ngân hàng 7340201 -
Kinh doanh thương mại 7340121 -
Mạng máy tính và TTDL 7480102 -
CNKT cơ điện tử 7510203 -
Ngôn ngữ Anh 7220201 -
CNKT Máy tính 7480108 -
QT dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 -
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô 7510205 -
Ngành Bảo hiểm 7340204 -
Khoa học dữ liệu 7460108 -