Thứ sáu , 18-01-2019

Điểm trúng tuyển xét tuyển điểm thi THPTQG

STT Ngành đào tạo Khối thi 2019 2020 2021 2022 2023
HN HN HN HN HN
NV1 NV2 NV1 NV2 NV1 NV2 NV1 NV2 NV1 NV2 NV1 NV2 NV1 NV2 NV1 NV2
1 Ngôn ngữ anh A01 15.5 ≥15.5 - - 16 - 15 - 19,25 17,25 23 - 19 - 23 - 19 -
D01 15.5 ≥15.5 - - 16 - 15 - 19,25 17,25 23 - 19 - 23 - 19 -
D09 15.5 ≥15.5 - - - - 15 - 19,25 17,25 23 - 19 - 23 - 19 -
D14 - - - - - - - - - - - - - - 23 - 19 -
D10 - - - - - - - - 19,25 17,25 23 - 19 - 23 - 19 -
2 Kế toán A00 15.5 ≥15.5 14.0 ≥14.0 17 20 16 16 19,25 17,25 22,5 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
 A01 15.5 ≥15.5 14.0 ≥14.0 17 20 16 16 19,25 17,25 22,5 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
D01 15.5 ≥15.5 14.0 ≥14.0 17 20 16 16 19,25 17,25 22,5 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
C01 15.5 ≥15.5 14.0 ≥14.0 17 20 16 16 19,25 17,25 22,5 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
3 Kiểm toán A00 - - - - - - - - - - - - - - 22,5 - - -
 A01 - - - - - - - - - - - - - - 22,5 - - -
D01 - - - - - - - - - - - - - - 22,5 - - -
C01 - - - - - - - - - - - - - - 22,5 - - -
4 Ngành Bảo hiểm A00 - - - - - - - - - - 21 21 - - 21 - 17,5 -
A01 - - - - - - - - - - 21 21 - - 21 - 17,5 -
D01 - - - - - - - - - - 21 21 - - 21 - 17,5 -
C01 - - - - - - - - - - 21 21 - - 21 - 17,5 -
5 Tài chính ngân hàng A00 15.0 ≥15.0 14.0 - 16 17 15 - 18,5 16,75 22,8 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
A01 15.0 ≥15.0 14.0 - 16 17 15 - 18,5 16,75 22,8 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
D01 15.0 ≥15.0 14.0 - 16 17 15 - 18,5 16,75 22,8 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
C01 15.0 ≥15.0 14.0 - 16 17 15 - 18,5 16,75 22,8 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
6 Quản trị kinh doanh A00 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17,5 - 17 17 21,5 17,75 23,5 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
A01 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17,5 - 17 17 21,5 17,75 23,5 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
D01 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17,5 - 17 17 21,5 17,75 23,5 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
C01 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17,5 - 17 17 21,5 17,75 23,5 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
7 Ngành Marketing A00 - - - - - - - - - - - 23,7 - - 23,7   18,5 18,5
A01 - - - - - - - - - - - 23,7 - - 23,7   18,5 18,5
D01 - - - - - - - - - - - 23,7 - - 23,7   18,5 18,5
C01 - - - - - - - - - - - 23,7 - - 23,7   18,5 18,5
8 Kinh doanh thương mại A00 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17 - 16,5 - 20,75 16,75 24 - 18,5 - 24 - 18,5 18,5
A01 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17 - 16,5 - 20,75 16,75 24 - 18,5 - 24 - 18,5 18,5
D01 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17 - 16,5 - 20,75 16,75 24 - 18,5 - 24 - 18,5 18,5
C01 16.75 ≥16.75 14.25 ≥14.25 17 - 16,5 - 20,75 16,75 24 - 18,5 - 24 - 18,5 18,5
9 Công nghệ sợi. dệt A00 15.0 ≥15.0 14.25 - 15 16 15 - 18 17 19 19 17,5 - 19 19 17,5 -
A01 15.0 ≥15.0 14.25 - 15 16 15 - 18 17 19 19 17,5 - 19 19 17,5 -
D01 15.0 ≥15.0 14.25 - 15 16 15 - 18 17 19 19 17,5 - 19 19 17,5 -
C01 15.0 ≥15.0 14.25 - 15 16 15 - 18 17 19 19 17,5 - 19 19 17,5 -
10 Công nghệ dệt, may A00 17.5 ≥17.5 15.5 ≥15.5 18 18 16 16 19,25 17,25 21 - 17,5 - 20 20 17,5 17,5
A01 17.5 ≥17.5 15.5 ≥15.5 18 18 16 16 19,25 17,25 21 - 17,5 - 20 20 17,5 17,5
D01 17.5 ≥17.5 15.5 ≥15.5 18 18 16 16 19,25 17,25 21 - 17,5 - 20 20 17,5 17,5
C01 17.5 ≥17.5 15.5 ≥15.5 18 18 16 16 19,25 17,25 21 - 17,5 - 20 20 17,5 17,5
11 Công nghệ thực phẩm A00 15.5 ≥15.5 14.25 - 16 17,5 15,25 - 19 17 21 21 17,5 - 20 20 17,5 -
A01 15.5 ≥15.5 14.25 - 16 17,5 15,25 - 19 17 21 21 17,5 - 20 20 17,5 -
D07 15.5 ≥15.5 14.25 - 16 17,5 15,25 - 19 17 21 21 17,5 - 20 20 17,5 -
B00 15.5 ≥15.5 14.25 - 16 17,5 15,25 - 19 17 21 21 17,5 - 20 20 17,5 -
12 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử A00 17.5 ≥17.5 14.0 ≥14.0 18,5 19,25 15,5 15,5 20,75 17,25 22 - 17,5 - 22,2 - 17,5 17,5
A01 17.5 ≥17.5 14.0 ≥14.0 18,5 19,25 15,5 15,5 20,75 17,25 22 - 17,5 - 22,2 - 17,5 17,5
D01 17.5 ≥17.5 14.0 ≥14.0 18,5 19,25 15,5 15,5 20,75 17,25 22 - 17,5 - 22,2 - 17,5 17,5
C01 17.5 ≥17.5 14.0 ≥14.0 18,5 19,25 15,5 15,5 20,75 17,25 22 - 17,5 - 22,2 - 17,5 17,5
13 Công nghệ điện tử, viễn thông A00 15.5 ≥15.5 14.25 ≥14.25 16,5 - 16 - 18,5 16,75 21,8 - 17,5 - 22,2 - 18,5 -
A01 15.5 ≥15.5 14.25 ≥14.25 16,5 - 16 - 18,5 16,75 21,8 - 17,5 - 22,2 - 18,5 -
D01 15.5 ≥15.5 14.25 ≥14.25 16,5 - 16 - 18,5 16,75 21,8 - 17,5 - 22,2 - 18,5 -
C01 15.5 ≥15.5 14.25 ≥14.25 16,5 - 16 - 18,5 16,75 21,8 - 17,5 - 22,2 - 18,5 -
14 Công nghệ thông tin A00 18.5 ≥18.5 14.0 ≥14.0 19,5 - 16,5 16,5 21,5 18,75 24 - 19 - 24 - 19 19
A01 18.5 ≥18.5 14.0 ≥14.0 19,5 - 16,5 16,5 21,5 18,75 24 - 19 - 24 - 19 19
D01 18.5 ≥18.5 14.0 ≥14.0 19,5 - 16,5 16,5 21,5 18,75 24 - 19 - 24 - 19 19
C01 18.5 ≥18.5 14.0 ≥14.0 19,5 - 16,5 16,5 21,5 18,75 24 - 19 - 24 - 19 19
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 16.0 ≥16.0 14.0 ≥14.0 17 18,5 15,5 15,5 19,75 16,75 21,5 - 17,5 - 22 - 17,5 17,5
A01 16.0 ≥16.0 14.0 ≥14.0 17 18,5 15,5 15,5 19,75 16,75 21,5 - 17,5 - 22 - 17,5 17,5
D01 16.0 ≥16.0 14.0 ≥14.0 17 18,5 15,5 15,5 19,75 16,75 21,5 - 17,5 - 22 - 17,5 17,5
C01 16.0 ≥16.0 14.0 ≥14.0 17 18,5 15,5 15,5 19,75 16,75 21,5 - 17,5 - 22 - 17,5 17,5
16 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00 18.25 ≥18.25 14.0 ≥14.0 18,5 - 15,5 15,5 21,25 18,25 23 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
A01 18.25 ≥18.25 14.0 ≥14.0 18,5 - 15,5 15,5 21,25 18,25 23 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
D01 18.25 ≥18.25 14.0 ≥14.0 18,5 - 15,5 15,5 21,25 18,25 23 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
C01 18.25 ≥18.25 14.0 ≥14.0 18,5 - 15,5 15,5 21,25 18,25 23 - 18,5 - 23,3 - 18,5 18,5
17 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 16.5 ≥16.5 14.25 ≥14.25 17,5 18,25 16 - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,2 - 17,5 -
A01 16.5 ≥16.5 14.25 ≥14.25 17,5 18,25 16 - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,2 - 17,5 -
D01 16.5 ≥16.5 14.25 ≥14.25 17,5 18,25 16 - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,2 - 17,5 -
C01 16.5 ≥16.5 14.25 ≥14.25 17,5 18,25 16 - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,2 - 17,5 -
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 16.0 ≥16.0 14.25 - 18,5 19 16 16 20,5 17,75 22 - 18,5 - 22,5 - 19 -
A01 16.0 ≥16.0 14.25 - 18,5 19 16 16 20,5 17,75 22 - 18,5 - 22,5 - 19 -
D01 16.0 ≥16.0 14.25 - 18,5 19 16 16 20,5 17,75 22 - 18,5 - 22,5 - 19 -
C01 16.0 ≥16.0 14.25 - 18,5 19 16 16 20,5 17,75 22 - 18,5 - 22,5 - 19 -
19 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 - - - - - 18,5 - - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
A01 - - - - - 18,5 - - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
D01 - - - - - 18,5 - - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
C01 - - - - - 18,5 - - 19,75 17,25 22,2 - 17,5 - 22,5 - 17,5 17,5
20 Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00 - - - - - - - - 20,5 - 22,8 - 18,5 - 23 - 18,5 18,5
A01 - - - - - - - - 20,5 - 22,8 - 18,5 - 23 - 18,5 18,5
D01 - - - - - - - - 20,5 - 22,8 - 18,5 - 23 - 18,5 18,5
C01 - - - - - - - - 20,5 - 22,8 - 18,5 - 23 - 18,5 18,5
21 Ngành Khoa học dữ liệu A00 - - - - - - - - - - 22 22 - - 22 - 17,5 -
A01 - - - - - - - - - - 22 22 - - 22 - 17,5 -
D01 - - - - - - - - - - 22 22 - - 22 - 17,5 -
C01 - - - - - - - - - - 22 22 - - 22 - 17,5 -
22 Ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00 - - - - - - - - - - - 24 - - 23,3 - 18,5 18,5
A01 - - - - - - - - - - - 24 - - 23,3 - 18,5 18,5
D01 - - - - - - - - - - - 24 - - 23,3 - 18,5 18,5
C01 - - - - - - - - - - - 24 - - 23,3 - 18,5 18,5
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
A01 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
D01 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
C00 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23 - 17,5 17,5
24 Quản trị khách sạn A00 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23,3 - - -
A01 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23,3 - - -
D01 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23,3 - - -
C00 - - - - - 17,5 - - 19,25 17,25 24 - 17,5 - 23,3 - - -
Tin mới nhất

Tiện ích

CÁC NGÀNH TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO
TÊN NGÀNH THẠC SĨ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG
Công nghệ sợi, dệt 7540202 -
Công nghệ dệt, may 7540204 -
Công nghệ thực phẩm 8540101 7540101 -
Công nghệ thông tin 7480201 -
CNKT điều khiển và TĐH 7510303 -
CNKT điện, điện tử 7510301 -
CNKT điện tử - viễn thông 7510302 -
CNKT cơ khí 7510201 -
Kế toán 7340301 -
Quản trị kinh doanh 7340101 -
Tài chính - Ngân hàng 7340201 -
Kinh doanh thương mại 7340121 -
Mạng máy tính và TTDL 7480102 -
CNKT cơ điện tử 7510203 -
Ngôn ngữ Anh 7220201 -
CNKT Máy tính 7480108 -
QT dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 -
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô 7510205 -
Ngành Bảo hiểm 7340204 -
Khoa học dữ liệu 7460108 -