Ban chỉ đạo thi THPT quốc gia 2019 thông tin nhanh về ngày thi thứ nhất (25/6) của kỳ thi THPT quốc gia năm 2019
Tổng số thí sinh đăng kí dự thi:
- Môn Ngữ văn: 871.843;
- Môn Toán: 882.524;
Tổng số thí sinh đến dự thi:
- Môn Ngữ văn: 868.378, đạt tỷ lệ 99,60%;
- Môn Toán: 878.393, đạt tỷ lệ 99,53%.
Về thực hiện quy chế thi:
- Tổng số thí sinh vi phạm: 34 thí sinh (khiển trách: 01, cảnh cáo: 03, đình chỉ: 30);
- Đình chỉ công tác coi thi đối với 02 cán bộ.
Đánh giá chung tình hình ngày thi
- Kết thúc ngày thi thứ nhất, các Điểm thi trên cả nước tổ chức thi an toàn, nghiêm túc và đúng Quy chế.
- Trong ngày hôm nay, Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ và các Thứ trưởng đã dẫn đầu các đoàn công tác của Bộ Giáo dục và Đào tạo đi kiểm tra, động viên cán bộ coi thi và thí sinh tại một số địa phương như: Đắc Lắk, Hưng Yên, TP Hồ Chí Minh; Đà Nẵng, Hòa Bình,Hà Nội, Quảng Nam, Bắc Ninh,…
- Thời tiết ở phần lớn các tỉnh, thành phố nhìn chung thuận lợi, giao thông bảo đảm an toàn giúp các thí sinh đến dự thi đầy đủ, đúng giờ.
- Ban Chỉ đạo thi THPT Quốc gia yêu cầu tất cả các Điểm thi trên toàn quốc tiếp tục thực hiện nghiêm túc Quy chế thi đối với các bài thi/môn thi còn lại./.
Thông tin chi tiết xem tại link: https://moet.gov.vn/tintuc/Pages/tin-tong-hop.aspx?ItemID=6070
TÊN NGÀNH | THẠC SĨ | ĐẠI HỌC | CAO ĐẲNG |
---|---|---|---|
Công nghệ sợi, dệt | 7540202 | - | |
Công nghệ dệt, may | 7540204 | - | |
Công nghệ thực phẩm | 8540101 | 7540101 | - |
Công nghệ thông tin | 7480201 | - | |
CNKT điều khiển và TĐH | 7510303 | - | |
CNKT điện, điện tử | 7510301 | - | |
CNKT điện tử - viễn thông | 7510302 | - | |
CNKT cơ khí | 7510201 | - | |
Kế toán | 7340301 | - | |
Quản trị kinh doanh | 7340101 | - | |
Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | - | |
Kinh doanh thương mại | 7340121 | - | |
Mạng máy tính và TTDL | 7480102 | - | |
CNKT cơ điện tử | 7510203 | - | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | - | |
CNKT Máy tính | 7480108 | - | |
QT dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | - | |
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 7510205 | - | |
Ngành Bảo hiểm | 7340204 | - | |
Khoa học dữ liệu | 7460108 | - |