Công nghệ vật liệu dệt, may |
7540203 |
- |
Công nghệ dệt, may |
7540204 |
- |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8540101 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
- |
CNKT điều khiển và TĐH |
7510303 |
- |
CNKT điện, điện tử |
7510301 |
8520201 |
CNKT điện tử - viễn thông |
7510302 |
- |
CNKT cơ khí |
7510201 |
8520103 |
Kế toán |
7340301 |
8340301 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
8340101 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
8340201 |
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
8340121 |
Mạng máy tính và TTDL |
7480102 |
- |
CNKT cơ điện tử |
7510203 |
- |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
- |
CNKT Máy tính |
7480108 |
- |
QT dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
- |
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
- |
Ngành Bảo hiểm |
7340204 |
- |
Khoa học dữ liệu |
7460108 |
- |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
- |
Marketing |
7340115 |
- |
Kiểm toán |
7340302 |
- |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
- |
ĐBCL & An toàn thực phẩm |
7540106 |
- |