Tên Ngành ĐT |
Công việc được đào tạo | Nơi làm việc | Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ Thực phẩm | - Quản lý, điều hành sản xuất; phân tích, đánh giá chất lượng sản phẩm; - Thiết kế quy trình công nghệ; - Quản lý kỹ thuật về công nghệ và thiết bị; - Lập dự án kỹ thuật và công nghệ; - Ứng dụng và phát triển công nghệ mới vào thực tế sản xuất. |
- D.nghiệp SXKD thực phẩm. - Doanh nghiệp kinh doanh NVL thiết bị ngành thực phẩm. - Cơ quan QLCL thực phẩm. - Trường, Viện nghiên cứu. |
A00: Toán - Lí - Hóa; A01: Toán - Lí - Anh; D01: Toán - Văn - Anh; B00: Toán - Hóa - Sinh. |
TÊN NGÀNH | THẠC SĨ | ĐẠI HỌC | CAO ĐẲNG |
---|---|---|---|
Công nghệ sợi, dệt | 7540202 | - | |
Công nghệ dệt, may | 7540204 | - | |
Công nghệ thực phẩm | 8540101 | 7540101 | - |
Công nghệ thông tin | 7480201 | - | |
CNKT điều khiển và TĐH | 7510303 | - | |
CNKT điện, điện tử | 7510301 | - | |
CNKT điện tử - viễn thông | 7510302 | - | |
CNKT cơ khí | 7510201 | - | |
Kế toán | 7340301 | - | |
Quản trị kinh doanh | 7340101 | - | |
Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | - | |
Kinh doanh thương mại | 7340121 | - | |
Mạng máy tính và TTDL | 7480102 | - | |
CNKT cơ điện tử | 7510203 | - | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | - | |
CNKT Máy tính | 7480108 | - | |
QT dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | - |